Bước tới nội dung

lessen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.sᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

lessen ngoại động từ /ˈlɛ.sᵊn/

  1. Làm nhỏ đi, làm đi, làm giảm đi.
    to lessen the strain — giảm sự căng thẳng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

lessen nội động từ /ˈlɛ.sᵊn/

  1. Nhỏ đi, đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]