liệt thánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔt˨˩ tʰajŋ˧˥liə̰k˨˨ tʰa̰n˩˧liək˨˩˨ tʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liət˨˨ tʰajŋ˩˩liə̰t˨˨ tʰajŋ˩˩liə̰t˨˨ tʰa̰jŋ˩˧

Danh từ[sửa]

liệt thánh

  1. Các thánh hiền đời trước.
  2. Từ của triều đại đang trị vì tôn xưng các vua đời trước.

Tham khảo[sửa]