thánh hiền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˥ hiə̤n˨˩ | tʰa̰n˩˧ hiəŋ˧˧ | tʰan˧˥ hiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˩˩ hiən˧˧ | tʰa̰jŋ˩˧ hiən˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]thánh hiền
- Người có đạo đức và tài năng rất cao, được coi là mẫu mực cho xã hội.
- (Xem từ nguyên 1).
- Các nhà nho xưa gọi.
- Khổng.
- Tử và.
- Mạnh tử là những bậc thánh hiền.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: (literary) sage; saint
- Tiếng Trung Quốc: 聖賢
Tham khảo
[sửa]- "thánh hiền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)