Bước tới nội dung

lighting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

lighting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "light" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lighting /ˈlɑɪ.tiɳ/

  1. Sự thắp đèn, sự chăng đèn.
  2. Thuật bố trí ánh sáng.
  3. Ánh sáng bố trísân khấu; ánh sảng toả trên tranh.

Tham khảo

[sửa]