sảng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːŋ˧˩˧ | ʂaːŋ˧˩˨ | ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːŋ˧˩ | ʂa̰ːʔŋ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sảng”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Phó từ
[sửa]sảng trgt.
- Mê man.
- Sốt nặng nên nói sảng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)