limpio
Tiếng Galicia[sửa]
Động từ[sửa]
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của limpiar
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlim.pjo/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh limpidus.
Tính từ[sửa]
limpio (giống cái limpia, số nhiều giống đực limpios, số nhiều giống cái limpias)
- Sạch, sạch sẽ.
- Thực.
- el precio limpio — thực giá
- (Nghĩa bóng) Nguyên chất, trong sạch.
- (Nghĩa bóng) Không tiền.
- (Nghĩa bóng) Không biết về một đề tài.
- (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi.
- (
Chile) Không thuộc ma thuật.
Đồng nghĩa[sửa]
- thực
- trong sạch không tội lỗi
Trái nghĩa[sửa]
- sạch
- không thuộc ma thuật
Từ dẫn xuất[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của limpiar
Danh từ[sửa]
limpio gđ
Trái nghĩa[sửa]
- không thuộc ma thuật