Bước tới nội dung

lithograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.θə.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

lithograph (số nhiều lithographs)

  1. Tờ in đá, tờ in thạch bản.

Ngoại động từ

[sửa]

lithograph (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn lithographs, phân từ hiện tại lithographing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ lithographed)

  1. In đá, in thạch bản.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]