lodgment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]lodgment
- Sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú.
- (Pháp lý) Sự gửi tiền (ở ngân hàng... ); số tiền gửi.
- Sự đệ đơn (kiện).
- (Quân sự) Công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được).
- (Quân sự) Vị trí vững chắc.
- Cặn, vật lắng xuống đáy.
- a lodgement of dirt in a pipe — cặn đất kết lại trong ống
Tham khảo
[sửa]- "lodgment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)