long tong
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawŋ˧˧ tawŋ˧˧ | lawŋ˧˥ tawŋ˧˥ | lawŋ˧˧ tawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawŋ˧˥ tawŋ˧˥ | lawŋ˧˥˧ tawŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]long tong
- Tiếng trống con.
- Nói chạy vội vã khắp nơi.
- Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc.
- Nói nước rơi từng giọt xuống.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "long tong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)