luyện tinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwiə̰ʔn˨˩ tïŋ˧˧ | lwiə̰ŋ˨˨ tïn˧˥ | lwiəŋ˨˩˨ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwiən˨˨ tïŋ˧˥ | lwiə̰n˨˨ tïŋ˧˥ | lwiə̰n˨˨ tïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]luyện tinh
- Phép lấy ra một chất ở trạng thái nguyên chất bằng cách chưng lại.
Tham khảo
[sửa]- "luyện tinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)