lập nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩lə̰p˨˨ ŋiə̰p˨˨ləp˨˩˨ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ ŋiəp˨˨lə̰p˨˨ ŋiə̰p˨˨

Động từ[sửa]

lập nghiệp

  1. Gây dựng cơ nghiệp.
    Phong trào thanh niên lập nghiệp
  2. Tuổi đã tự mình lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp (tục ngữ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]