lệ ngôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩ ŋon˧˧lḛ˨˨ ŋoŋ˧˥le˨˩˨ ŋoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨ ŋon˧˥lḛ˨˨ ŋon˧˥lḛ˨˨ ŋon˧˥˧

Danh từ[sửa]

lệ ngôn

  1. Bài trình bày phương phápcách thức viết một quyển sách, thường đặt ở đầu sách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]