máu chảy ruột mềm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maw˧˥ ʨa̰j˧˩˧ zuət˨˩ me̤m˨˩ | ma̰w˩˧ ʨaj˧˩˨ ʐuək˨˨ mem˧˧ | maw˧˥ ʨaj˨˩˦ ɹuək˨˩˨ mem˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maw˩˩ ʨaj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧ | ma̰w˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
máu chảy ruột mềm
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)