Bước tới nội dung

máu chảy ruột mềm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maw˧˥ ʨa̰j˧˩˧ zuət˨˩ me̤m˨˩ma̰w˩˧ ʨaj˧˩˨ ʐuək˨˨ mem˧˧maw˧˥ ʨaj˨˩˦ ɹuək˨˩˨ mem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˩˩ ʨaj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧ma̰w˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧

Định nghĩa

[sửa]

máu chảy ruột mềm

  1. Ý nói giữa bà con ruột thịt có sự tương quan mật thiết, như máu với ruột, hễ máu chảy thì ruột mềm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]