Bước tới nội dung

máy doa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ zwaː˧˧ma̰j˩˧ jwaː˧˥maj˧˥ jwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɟwa˧˥ma̰j˩˧ ɟwa˧˥˧

Danh từ

[sửa]

máy doa

  1. Máy cắt gọt kim loại để gia công các lỗsẵn bằng dụng cụ cắt quay tròn.

Tham khảo

[sửa]
  • Máy doa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam