mémoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.mwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mémoire /me.mwaʁ/ |
mémoires /me.mwaʁ/ |
mémoire gc /me.mwaʁ/
- Trí nhớ, ký ức.
- Cultiver la mémoire — rèn luyện trí nhớ
- Sự nhớ; kỷ niệm.
- Garder la mémoire de quelque chose — nhớ cái gì
- Tiếng (tốt hay xấu của một người đã chết).
- Laisser une bonne mémoire — để lại tiếng tốt
- Bộ nhớ (ở máy tính điện tử).
- à la mémoire de — để tưởng nhớ (người đã chết)
- avoir mémoire — nhớ lại
- Avoir mémoire de ce qu’on a souffert — nhớ lại những điều đã phải chịu đựng
- de fâcheuse mémoire; de triste mémoire — để lại tiếng xấu
- de glorieuse mémoire — còn để lại tiếng thơm
- de mémoire — thuộc lòng
- Dire de mémoire une fable — đọc thuộc lòng một bài ngụ ngôn
- de mémoire d’homme — nhớ lại từ thời xa xưa
- en mémoire de — (từ cũ, nghĩa cũ) để tưởng nhớ (ai)
- pour mémoire — để ghi nhớ
- rafraîchir la mémoire à quelqu'un — nhắc lại chuyện cũ cho ai
- se rafraîchir la mémoire — ôn lại
- si j'ai bonne mémoire — nếu tôi không nhớ sai
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mémoire /me.mwaʁ/ |
mémoires /me.mwaʁ/ |
mémoire gđ /me.mwaʁ/
- Đơn, đơn trình bày.
- Bản thanh toán.
- Báo cáo khoa học; khóa luận.
- Lire un mémoire à l’Académie — đọc một báo cáo khoa học ở Viện hàn lâm
- Mémoire de fin d’études — khóa luận tốt nghiệp
- (Số nhiều) Tập kỷ yếu (của một hội khoa học).
- (Số nhiều) Hồi ký.
Tham khảo
[sửa]- "mémoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)