Bước tới nội dung

mô đun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ ɗun˧˧mo˧˥ ɗuŋ˧˥mo˧˧ ɗuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ ɗun˧˥mo˧˥˧ ɗun˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mô đun

  1. Đơn vị đo lường nhằm điều chỉnh tỉ lệ các phần của một công trình xây dựng.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)