Bước tới nội dung

múp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mup˧˥mṵp˩˧mup˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mup˩˩mṵp˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

múp

  1. Ph. dáng béo tròn.
    Béo múp.
    Múp đầu múp cổ.

Tham khảo

[sửa]