Bước tới nội dung

mưa móc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə˧˧ mawk˧˥mɨə˧˥ ma̰wk˩˧mɨə˧˧ mawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨə˧˥ mawk˩˩mɨə˧˥˧ ma̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

mưa móc

  1. Mưasương.
  2. Nói ân huệ ban từ trên xuống.
    Ơn mưa móc.

Tham khảo

[sửa]