Bước tới nội dung

mạn phép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ːʔn˨˩ fɛp˧˥ma̰ːŋ˨˨ fɛ̰p˩˧maːŋ˨˩˨ fɛp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maːn˨˨ fɛp˩˩ma̰ːn˨˨ fɛp˩˩ma̰ːn˨˨ fɛ̰p˩˧

Động từ

[sửa]

mạn phép

  1. Xin phép nhưng theo cách nói khiêm tốn hơn
    Tôi xin mạn phép phát biểu đôi lời.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)