Bước tới nội dung

macadam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈkæ.dəm/

Danh từ

[sửa]

macadam /mə.ˈkæ.dəm/

  1. Đá dăm nện (để đắp đường).
  2. Đường đắp bằng đá dăm nện.
  3. Cách đắp đường bằng đá dăm nện.

Tính từ

[sửa]

macadam /mə.ˈkæ.dəm/

  1. Đắp bằng đá dăm nện.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ka.dam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
macadam
/ma.ka.dam/
macadam
/ma.ka.dam/

macadam /ma.ka.dam/

  1. Sự lát đá giăm nện.
  2. Mặt đường lát đá giăm nện.

Tham khảo

[sửa]