macadam
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mə.ˈkæ.dəm/
Danh từ[sửa]
macadam /mə.ˈkæ.dəm/
Tính từ[sửa]
macadam /mə.ˈkæ.dəm/
Tham khảo[sửa]
- "macadam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ka.dam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
macadam /ma.ka.dam/ |
macadam /ma.ka.dam/ |
macadam gđ /ma.ka.dam/
Tham khảo[sửa]
- "macadam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)