magnify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

magnify ngoại động từ /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Làm to ra, phóng to, mở rộng.
    a mocroscope magnifies things — kính hiển vi làm vật trông to ra
  2. Thổi phồng, tán dương quá đáng.
    to magnify dangers — thổi phồng những sự nguy hiểm
    to magnify a trifling incident — thổi phồng một sự việc bình thường

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]