maigreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛ.ɡʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maigreur
/mɛ.ɡʁœʁ/
maigreur
/mɛ.ɡʁœʁ/

maigreur gc /mɛ.ɡʁœʁ/

  1. Sự gầy, sự gầy gò.
  2. Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi.
    Maigreur des ressources — tài nguyên ít ỏi
    Maigreur d’un sujet — đề tài nghèo nàn
    Maigreur du sol — đất cằn cỗi
  3. Sự mảnh nhỏ.
    La maigreur de la touche — sự mảnh nhỏ của nét bút

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]