Bước tới nội dung

management

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmæ.nɪdʒ.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

management /ˈmæ.nɪdʒ.mənt/

  1. Sự trông nom, sự quản lý.
  2. Sự điều khiển.
  3. Ban quản lý, ban quản đốc.
  4. Sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.naʒ.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
management
/ma.naʒ.mɑ̃/
management
/ma.naʒ.mɑ̃/

management /ma.naʒ.mɑ̃/

  1. Khoa học quản lý (xí nghiệp).

Tham khảo