Bước tới nội dung

marbleize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

marbleize ngoại động từ /ˈmɑːr.bə.ˌlɑɪz/

  1. Phủ cẩm thạch; phủ đá hoa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]