medicate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.də.ˌkeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
medicate ngoại động từ /ˈmɛ.də.ˌkeɪt/
Chia động từ[sửa]
medicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "medicate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)