Bước tới nội dung

memorialise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

memorialise ngoại động từ

  1. Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm.
  2. Đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]