Bước tới nội dung

quai nón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˧ nɔn˧˥kwaːj˧˥ nɔ̰ŋ˩˧waːj˧˧ nɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˧˥ nɔn˩˩kwaːj˧˥˧ nɔ̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

quai nón

  1. Dây mắc vào nón để giữ nón khỏi rơi khi đội. Râu quai nón. Râu mọc suốt từ hai bên thái dương đến cằm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]