quai nón
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˧ nɔn˧˥ | kwaːj˧˥ nɔ̰ŋ˩˧ | waːj˧˧ nɔŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˧˥ nɔn˩˩ | kwaːj˧˥˧ nɔ̰n˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]quai nón
- Dây mắc vào nón để giữ nón khỏi rơi khi đội. Râu quai nón. Râu mọc suốt từ hai bên thái dương đến cằm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quai nón", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)