mercy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɜː.si/
| [ˈmɜː.si] |
Danh từ
mercy /ˈmɜː.si/
- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi.
- for mercy's sake — vì lòng thương
- Lòng khoan dung.
- to beg for mercy — xin khoan dung, xin dung thứ
- Ơn, ơn huệ.
- Sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng.
- it was a mercy it did not rain — thật may mà trời không mưa
- that's a mercy! — thật là một hạnh phúc!
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mercy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)