mercy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɜː.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mercy /ˈmɜː.si/

  1. lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi.
    for mercy's sake — vì lòng thương
  2. Lòng khoan dung.
    to beg for mercy — xin khoan dung, xin dung thứ
  3. Ơn, ơn huệ.
  4. Sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng.
    it was a mercy it did not rain — thật may mà trời không mưa
    that's a mercy! — thật là một hạnh phúc!

Thành ngữ[sửa]

  • to be at the mercy of: Ở thế bị lệ thuộc; ở thế bị bắt sao cũng phải chịu; ở thế bảo sao nghe vậy
  • to be left to the tender mercies of: (Đùa cợt) Chắc sẽ bị (ai) vùi dập.

Tham khảo[sửa]