Bước tới nội dung

mesmerize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

mesmerize ngoại động từ /.mə.ˌrɑɪz/

  1. Thôi miên.
  2. (Nghĩa bóng) Mê hoặc, quyến rũ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]