messages
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]messages
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của message
Chia động từ
[sửa]message
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to message | |||||
Phân từ hiện tại | messaging | |||||
Phân từ quá khứ | messaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | message | message hoặc messagest¹ | messages hoặc messageth¹ | message | message | message |
Quá khứ | messaged | messaged hoặc messagedst¹ | messaged | messaged | messaged | messaged |
Tương lai | will/shall² message | will/shall message hoặc wilt/shalt¹ message | will/shall message | will/shall message | will/shall message | will/shall message |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | message | message hoặc messagest¹ | message | message | message | message |
Quá khứ | messaged | messaged | messaged | messaged | messaged | messaged |
Tương lai | were to message hoặc should message | were to message hoặc should message | were to message hoặc should message | were to message hoặc should message | were to message hoặc should message | were to message hoặc should message |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | message | — | let’s message | message | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.