mewl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuːəl/

Nội động từ[sửa]

mewl nội động từ /ˈmjuːəl/

  1. Khóc oa oa ((cũng) mule).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]