mule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmjuːəl/
Danh từ
[sửa]mule /ˈmjuːəl/
- (Động vật học) Con la.
- (Nghĩa bóng) Người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng.
- as obstinate (stubborn) as a mule — cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- Máy kéo sợi.
- (Động vật học) Thú lai; (thực vật học) cây lai.
- Dép đế mỏng.
Nội động từ
[sửa]mule nội động từ /ˈmjuːəl/
Chia động từ
[sửa]mule
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mule | |||||
Phân từ hiện tại | muling | |||||
Phân từ quá khứ | muled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mule | mule hoặc mulest¹ | mules hoặc muleth¹ | mule | mule | mule |
Quá khứ | muled | muled hoặc muledst¹ | muled | muled | muled | muled |
Tương lai | will/shall² mule | will/shall mule hoặc wilt/shalt¹ mule | will/shall mule | will/shall mule | will/shall mule | will/shall mule |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mule | mule hoặc mulest¹ | mule | mule | mule | mule |
Quá khứ | muled | muled | muled | muled | muled | muled |
Tương lai | were to mule hoặc should mule | were to mule hoặc should mule | were to mule hoặc should mule | were to mule hoặc should mule | were to mule hoặc should mule | were to mule hoặc should mule |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mule | — | let’s mule | mule | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mule /myl/ |
mules /myl/ |
mule gc /myl/
Tham khảo
[sửa]- "mule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)