middle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.dᵊl/
![]() | [ˈmɪ.dᵊl] |
Danh từ
[sửa]middle /ˈmɪ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]middle /ˈmɪ.dᵊl/
- Ở giữa, trung.
- the middle finger — ngón tay giữa
- middle age — trung niên
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]middle ngoại động từ /ˈmɪ.dᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "middle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)