Bước tới nội dung

middle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

middle /ˈmɪ.dᵊl/

  1. Giữa.
    in the middle — ở giữa
    right in the middle — ở chính giữa
    in the middle of our century — ở giữa thế kỷ của chúng ta
  2. Nửa người, chỗ thắt lưng.
    to be up to the middle in water — đứng nước ngập đến thắt lưng

Tính từ

[sửa]

middle /ˈmɪ.dᵊl/

  1. Ở giữa, trung.
    the middle finger — ngón tay giữa
    middle age — trung niên

Thành ngữ

[sửa]
  • the Middle Ages:
    1. Thời Trung cổ.
      the middle class — giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
  • Middle East:
    1. Trung đông.
      middle course (way) — biện pháp trung dung, đường lối trung dung
      middle school — trường trung học

Ngoại động từ

[sửa]

middle ngoại động từ /ˈmɪ.dᵊl/

  1. Đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vào giữa.
  3. Xếp đôi (lá buồm lại).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)