Bước tới nội dung

mimeograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mimeograph

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

mimeograph /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/

  1. Máy in rô-nê-ô.

Ngoại động từ

[sửa]

mimeograph ngoại động từ /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/

  1. In bằng máy in rô-nê-ô.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]