mimeograph
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/
Danh từ[sửa]
mimeograph /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/
- Máy in rô-nê-ô.
Ngoại động từ[sửa]
mimeograph ngoại động từ /ˈmɪ.mi.ə.ˌɡræf/
- In bằng máy in rô-nê-ô.
Chia động từ[sửa]
mimeograph
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "mimeograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)