Bước tới nội dung

mineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.nœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mineur
/mi.nœʁ/
mineurs
/mi.nœʁ/
Giống cái mineure
/mi.nœʁ/
mineures
/mi.nœʁ/

mineur /mi.nœʁ/

  1. Thứ yếu nhỏ.
    Problème mineur — vấn đề thứ yếu
  2. (Âm nhạc) Thứ.
    Intervalle mineur — quãng thứ
  3. Chưa thành niên, vị thành niên.
    Enfants mineurs — con chưa thành niên

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mineure
/mi.nœʁ/
mineures
/mi.nœʁ/
Số nhiều mineure
/mi.nœʁ/
mineures
/mi.nœʁ/

mineur /mi.nœʁ/

  1. Người chưa thành niên, người vị thành niên.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mineur
/mi.nœʁ/
mineurs
/mi.nœʁ/

mineur /mi.nœʁ/

  1. Công nhân mỏ.
  2. (Quân sự) Lính đặt mìn.
  3. (Âm nhạc) Điệu thứ.

Tham khảo

[sửa]