minutes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]minutes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của minute
Chia động từ
[sửa]minute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to minute | |||||
Phân từ hiện tại | minuting | |||||
Phân từ quá khứ | minuted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | minute | minute hoặc minutest¹ | minutes hoặc minuteth¹ | minute | minute | minute |
Quá khứ | minuted | minuted hoặc minutedst¹ | minuted | minuted | minuted | minuted |
Tương lai | will/shall² minute | will/shall minute hoặc wilt/shalt¹ minute | will/shall minute | will/shall minute | will/shall minute | will/shall minute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | minute | minute hoặc minutest¹ | minute | minute | minute | minute |
Quá khứ | minuted | minuted | minuted | minuted | minuted | minuted |
Tương lai | were to minute hoặc should minute | were to minute hoặc should minute | were to minute hoặc should minute | were to minute hoặc should minute | were to minute hoặc should minute | were to minute hoặc should minute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | minute | — | let’s minute | minute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.