Bước tới nội dung

misaddress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

misaddress ngoại động từ

  1. Gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng.
  2. Viết sai địa chỉ (thư).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]