miscall
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.ˈkɔl/
Ngoại động từ
[sửa]miscall ngoại động từ /ˌmɪs.ˈkɔl/
Chia động từ
[sửa]miscall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to miscall | |||||
Phân từ hiện tại | miscalling | |||||
Phân từ quá khứ | miscalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miscall | miscall hoặc miscallest¹ | miscalls hoặc miscalleth¹ | miscall | miscall | miscall |
Quá khứ | miscalled | miscalled hoặc miscalledst¹ | miscalled | miscalled | miscalled | miscalled |
Tương lai | will/shall² miscall | will/shall miscall hoặc wilt/shalt¹ miscall | will/shall miscall | will/shall miscall | will/shall miscall | will/shall miscall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miscall | miscall hoặc miscallest¹ | miscall | miscall | miscall | miscall |
Quá khứ | miscalled | miscalled | miscalled | miscalled | miscalled | miscalled |
Tương lai | were to miscall hoặc should miscall | were to miscall hoặc should miscall | were to miscall hoặc should miscall | were to miscall hoặc should miscall | were to miscall hoặc should miscall | were to miscall hoặc should miscall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | miscall | — | let’s miscall | miscall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "miscall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)