Bước tới nội dung

misguide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡɑɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

misguide ngoại động từ /.ˈɡɑɪd/

  1. Làm cho lạc đường, làm lạc lối.
  2. (Thường) Động tính từ quá khứ) xui làm bậy.
    a misguided child — đứa bẹ bị xui làm bậy

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]