mixture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪks.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɪks.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]mixture /ˈmɪks.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "mixture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mik.styʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mixture /mik.styʁ/ |
mixtures /mik.styʁ/ |
mixture gc /mik.styʁ/
- (Dược học) Thuốc trộn, hỗn dịch.
- (Nghĩa xấu) Thứ hổ lốn.
- Ce n'est pas du café, c’est une affreuse mixture — không phải là cà phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại
Tham khảo
[sửa]- "mixture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)