Bước tới nội dung

mixture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

mixture /ˈmɪks.tʃɜː/

  1. Sự pha trộn, sự hỗn hợp.
  2. Thứ pha trộn, vật hỗn hợp.
  3. (Dược học) Hỗn dược.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mik.styʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
mixture
/mik.styʁ/
mixtures
/mik.styʁ/

mixture gc /mik.styʁ/

  1. (Dược học) Thuốc trộn, hỗn dịch.
  2. (Nghĩa xấu) Thứ hổ lốn.
    Ce n'est pas du café, c’est une affreuse mixture — không phải là cà phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại

Tham khảo