mixture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈmɪkstʃə/
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: mĭksʹchər, IPA(ghi chú): /ˈmɪkst͡ʃɚ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: mix‧ture
Danh từ
mixture /ˈmɪks.tʃɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mixture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mik.styʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mixture /mik.styʁ/ |
mixtures /mik.styʁ/ |
mixture gc /mik.styʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mixture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)