Bước tới nội dung

mobilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

mobilize /ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/

  1. Huy động, động viên.
    to mobilize the army — động viên quân đội

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]