coin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

coin /ˈkɔɪn/

  1. Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền.
    false coin — đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

coin ngoại động từ /ˈkɔɪn/

  1. Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền.
  2. Tạo ra, đặt ra.
    to coin a word — đặt ra một từ mới

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coin
/kwɛ̃/
coins
/kwɛ̃/

coin /kwɛ̃/

  1. Góc.
    Les quatre coins d’une chambre — bốn góc buồng
  2. .
    Se cacher dans un coin — nấp vào một xó
  3. Mảnh, khoảnh.
    Un coin de terre — một mảnh đất
  4. Cái nêm, cái chêm.
  5. Khuôn rập (tiền, huy chương).
  6. (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
    Œuvre marquée au coin du génie — tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
    coin de l’oeil — khoé mắt
    Faire signe du coin de l’oeil — đưa mắt ra hiệu
    regarder du coin de l’oeil — liếc nhìn
    connaitre une question dans les coins — biết tường tận một vấn đề
    en boucher un coin à quelqu'un — làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được
    tenir son coin — làm tròn nhiệm vụ

Tham khảo[sửa]