coin
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɔɪn/
| [ˈkɔɪn] |
Danh từ
coin /ˈkɔɪn/
Thành ngữ
Ngoại động từ
coin ngoại động từ /ˈkɔɪn/
Thành ngữ
Chia động từ
coin
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to coin | |||||
| Phân từ hiện tại | coining | |||||
| Phân từ quá khứ | coined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coin | coin hoặc coinest¹ | coins hoặc coineth¹ | coin | coin | coin |
| Quá khứ | coined | coined hoặc coinedst¹ | coined | coined | coined | coined |
| Tương lai | will/shall² coin | will/shall coin hoặc wilt/shalt¹ coin | will/shall coin | will/shall coin | will/shall coin | will/shall coin |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | coin | coin hoặc coinest¹ | coin | coin | coin | coin |
| Quá khứ | coined | coined | coined | coined | coined | coined |
| Tương lai | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | coin | — | let’s coin | coin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “coin”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kwɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coin /kwɛ̃/ |
coins /kwɛ̃/ |
coin gđ /kwɛ̃/
- Góc.
- Les quatre coins d’une chambre — bốn góc buồng
- Xó.
- Se cacher dans un coin — nấp vào một xó
- Mảnh, khoảnh.
- Un coin de terre — một mảnh đất
- Cái nêm, cái chêm.
- Khuôn rập (tiền, huy chương).
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
- Œuvre marquée au coin du génie — tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
- coin de l’oeil — khoé mắt
- Faire signe du coin de l’oeil — đưa mắt ra hiệu
- regarder du coin de l’oeil — liếc nhìn
- connaitre une question dans les coins — biết tường tận một vấn đề
- en boucher un coin à quelqu'un — làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được
- tenir son coin — làm tròn nhiệm vụ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coin”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)