Bước tới nội dung

moralise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

moralise ngoại động từ

  1. Răn dạy.
  2. rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

moralise nội động từ

  1. Luận về đạo đức, luận về luân lý.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]