Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Từ dẫn xuất
1.3
Xem thêm
Đóng mở mục lục
moteris
31 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Български
Kaszëbsczi
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Română
Русский
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
moteris
Moteris
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmoːtʲɛrʲɪs]
Danh từ
[
sửa
]
móteris
gc
(
số nhiều
móterys
)
trọng âm kiểu 1
Đàn bà
,
phụ nữ
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
moteris
số ít
số nhiều
nom.
móteris
móterys
gen.
móteries
,
móters
móterų
dat.
móteriai
móterims
acc.
móterį
móteris
ins.
móterimi
móterimis
loc.
móteryje
móteryse
voc.
móterie
móterys
Trái nghĩa
[
sửa
]
vyras
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
moteriškas
moteriškėti
moterius
Xem thêm
[
sửa
]
asmenybė
asmuo
žmogus
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
tiếng Litva entries with incorrect language header
Danh từ giống cái tiếng Litva
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách
Mọi người/Tiếng Litva