Bước tới nội dung

muối trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəj˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩muə̰j˩˧ tʂɨəŋ˧˧muəj˧˥ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˩˩ tʂɨəŋ˧˧muə̰j˩˧ tʂɨəŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

muối trường

  1. Muối dưa, . . . lâu mới ăn được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]