mulct
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməlkt/
Ngoại động từ
[sửa]mulct ngoại động từ /ˈməlkt/
Chia động từ
[sửa]mulct
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mulct | |||||
Phân từ hiện tại | mulcting | |||||
Phân từ quá khứ | mulcted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulct | mulct hoặc mulctest¹ | mulcts hoặc mulcteth¹ | mulct | mulct | mulct |
Quá khứ | mulcted | mulcted hoặc mulctedst¹ | mulcted | mulcted | mulcted | mulcted |
Tương lai | will/shall² mulct | will/shall mulct hoặc wilt/shalt¹ mulct | will/shall mulct | will/shall mulct | will/shall mulct | will/shall mulct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulct | mulct hoặc mulctest¹ | mulct | mulct | mulct | mulct |
Quá khứ | mulcted | mulcted | mulcted | mulcted | mulcted | mulcted |
Tương lai | were to mulct hoặc should mulct | were to mulct hoặc should mulct | were to mulct hoặc should mulct | were to mulct hoặc should mulct | were to mulct hoặc should mulct | were to mulct hoặc should mulct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mulct | — | let’s mulct | mulct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mulct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)