multiplier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
multiplier /ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/
Tham khảo[sửa]
- "multiplier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /myl.ti.pli.je/
Nội động từ[sửa]
multiplier nội động từ /myl.ti.pli.je/
- Nhân giống sinh sản.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tăng số lượng.
Ngoại động từ[sửa]
multiplier ngoại động từ /myl.ti.pli.je/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "multiplier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)