Bước tới nội dung

màn hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːn˨˩ hï̤ŋ˨˩maːŋ˧˧ hïn˧˧maːŋ˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

màn hình

  1. một thiết bị thể hiện hình ảnh nhân tạo, không có thật.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)