screen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskrin/
Danh từ
[sửa]screen /ˈskrin/
- Bình phong, màn che.
- a screen of trees — màn cây
- under the screen of night — dưới màn che của bóng tối
- (Vật lý) Màn, tấm chắn.
- electric screen — màn điện
- shadow screen — màn chắn sáng
- Bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo... ).
- Màn ảnh, màn bạc.
- panoramic screen — màn ảnh rộng
- the screen — phim ảnh (nói chung)
- Cái sàng (để sàng than... ).
Thành ngữ
[sửa]- to act as screen for a criminal: Che chở một người phạm tội.
- to put on a screen of indifference: Làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ.
Ngoại động từ
[sửa]screen ngoại động từ /ˈskrin/
- Che chở, che giấu.
- (Vật lý) Chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim.
- Giần, sàng, lọc (than... ).
- (Nghĩa bóng) Nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người).
Chia động từ
[sửa]screen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to screen | |||||
Phân từ hiện tại | screening | |||||
Phân từ quá khứ | screened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screens hoặc screeneth¹ | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened hoặc screenedst¹ | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | will/shall² screen | will/shall screen hoặc wilt/shalt¹ screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screen | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | screen | — | let’s screen | screen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]screen nội động từ /ˈskrin/
- Được chiếu (phim).
Chia động từ
[sửa]screen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to screen | |||||
Phân từ hiện tại | screening | |||||
Phân từ quá khứ | screened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screens hoặc screeneth¹ | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened hoặc screenedst¹ | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | will/shall² screen | will/shall screen hoặc wilt/shalt¹ screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screen | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | screen | — | let’s screen | screen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "screen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)