nâng cấp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nəŋ˧˧ kəp˧˥ | nəŋ˧˥ kə̰p˩˧ | nəŋ˧˧ kəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nəŋ˧˥ kəp˩˩ | nəŋ˧˥˧ kə̰p˩˧ | ||
Động từ
- Cải tạo, sửa chữa hoặc trang bị thêm để nâng cao chất lượng.
- Nâng cấp máy tính cũ.
- Nâng cấp mặt đường.
Dịch
Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam